Có 2 kết quả:

鉤住 gōu zhù ㄍㄡ ㄓㄨˋ钩住 gōu zhù ㄍㄡ ㄓㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to hook onto
(2) to hitch onto
(3) to catch onto

Từ điển Trung-Anh

(1) to hook onto
(2) to hitch onto
(3) to catch onto